Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rembrunir


[se rembrunir]
tự động từ
trở nên rầu rĩ, sa sầm lại
à cette nouvelle son visage se rembrunit
nghe tin ấy mặt nó sa sầm lại
(từ cũ, nghĩa cũ) sẫm lại, tối sầm lại
Le ciel se rembrunit
trời tối sầm lại
phản nghĩa Eclaicir; épanouir, illuminer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.