|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rembrunir
| [se rembrunir] | | tự động từ | | | trở nên rầu rĩ, sa sầm lại | | | à cette nouvelle son visage se rembrunit | | nghe tin ấy mặt nó sa sầm lại | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sẫm lại, tối sầm lại | | | Le ciel se rembrunit | | trời tối sầm lại | | phản nghĩa Eclaicir; épanouir, illuminer. |
|
|
|
|